Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
causticity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔs.tɪ.kə.ti/
Danh từ
sửa
causticity
/ˈkɔs.tɪ.kə.ti/
(
Hoá học
)
Tính
ăn
da
.
Tính
châm chọc
,
tính
châm biếm
;
tính
cay
độc,
tính
chua cay
.
Tham khảo
sửa
"
causticity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)