Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔs.ti.si.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
causticité
/kɔs.ti.si.te/
causticité
/kɔs.ti.si.te/

causticité gc /kɔs.ti.si.te/

  1. Tính ăn da.
    Causlicité de la soude — tính ăn da của xút
  2. (Nghĩa bóng) Tính châm chọc chua cay.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa