causticité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔs.ti.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
causticité /kɔs.ti.si.te/ |
causticité /kɔs.ti.si.te/ |
causticité gc /kɔs.ti.si.te/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "causticité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)