Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.tᵊl.ˈʃoʊ/

Danh từ

sửa

cattle-show /ˈkæ.tᵊl.ˈʃoʊ/

  1. Triển lãm thú nuôi.

Tham khảo

sửa