Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.ti.nəs/

Danh từ sửa

cattiness /ˈkæ.ti.nəs/

  1. Tính chất giống mèo.
  2. Tính nham hiểm, tính nanh ác.

Tham khảo sửa