Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

catarrhal

  1. (Y học) Chảy, viêm chảy.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ta.ʁal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực catarrhal
/ka.ta.ʁal/
catarrhal
/ka.ta.ʁal/
Giống cái catarrhal
/ka.ta.ʁal/
catarrhal
/ka.ta.ʁal/

catarrhal /ka.ta.ʁal/

  1. Xem catarrhe

Tham khảo

sửa