Tiếng Pháp

sửa
 
cataire

Tính từ

sửa

cataire

  1. (Y học) (Frémissement cataire) rung mèo.

Danh từ

sửa

cataire gc

  1. (Thực vật học) Cây bạc hà mèo.

Tham khảo

sửa