Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
catadioptrique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
catadioptrique
(
Vật lý học
)
Khúc
phản xạ
.
Danh từ
sửa
catadioptrique
gc
(
Vật lý
)
Học
,
từ
cũ
nghĩa
cũ
khoa
khúc
phản xạ
.
Tham khảo
sửa
"
catadioptrique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)