catadioptre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ta.djɔptʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
catadioptre /ka.ta.djɔptʁ/ |
catadioptres /ka.ta.djɔptʁ/ |
catadioptre gđ /ka.ta.djɔptʁ/
Tham khảo
sửa- "catadioptre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)