Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ta.djɔptʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
catadioptre
/ka.ta.djɔptʁ/
catadioptres
/ka.ta.djɔptʁ/

catadioptre /ka.ta.djɔptʁ/

  1. (Vật lý học) Kích phản truyền.

Tham khảo

sửa