Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæt.ˈwɔk/

Danh từ

sửa

cat-walk /ˈkæt.ˈwɔk/

  1. Lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa... ).

Tham khảo

sửa