Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
castrat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kas.tʁa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
castrat
/kas.tʁa/
castrats
/kas.tʁa/
castrat
gđ
/kas.tʁa/
Người
bị
thiến
;
ca sĩ
bị
thiến
(để giữ được giọng cao).
Tham khảo
sửa
"
castrat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)