castigation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkæs.tə.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
sửacastigation /ˌkæs.tə.ˈɡeɪ.ʃən/
- Sự trừng phạt, sự trừng trị.
- Sự khiển trách.
- Sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm).
Tham khảo
sửa- "castigation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)