Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæs.tɜː.ˈʃʊ.ɡɜː/

Danh từ sửa

caster-sugar /ˈkæs.tɜː.ˈʃʊ.ɡɜː/

  1. Như castor sugar.
  2. Đường kính.

Tham khảo sửa