Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæs.tə.lən/

Danh từ

sửa

castellan /ˈkæs.tə.lən/

  1. Người cai quản thành trì.
  2. Người cai quản lâu đài.

Tham khảo

sửa