Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cast-iron
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæst.ˈɑɪ.ərn/
Tính từ
sửa
cast-iron
/ˈkæst.ˈɑɪ.ərn/
Bằng
gang
.
Cứng cỏi
,
gang thép
, không
mệt mỏi
.
cast-iron
will
— ý chí gang thép
Tham khảo
sửa
"
cast-iron
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)