Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cassier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.sje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cassier
/ka.sje/
cassier
/ka.sje/
cassier
gđ
/ka.sje/
(
Thực vật học
)
Cây
muồng
.
(
Thực vật học
)
Cây
keo
ta
.
Tham khảo
sửa
"
cassier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)