Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cassier
/ka.sje/
cassier
/ka.sje/

cassier /ka.sje/

  1. (Thực vật học) Cây muồng.
  2. (Thực vật học) Cây keo ta.

Tham khảo

sửa