Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cash crops
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
cash crops
cash crop
(
(econ)
)
Nông
sản
thương mại
;
Hoa
màu
hàng
hoá/
hoa màu
thương mại
.
Tham khảo
sửa
"
cash crops
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)