Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkeɪs.mənt/

Danh từ

sửa

casement /ˈkeɪs.mənt/

  1. Khung cánh cửa sổ.
  2. Cửa sổ hai cánh ((cũng) casement window).
  3. (Thơ ca) Cửa sổ.

Tham khảo

sửa