Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
casement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkeɪs.mənt/
Danh từ
sửa
casement
/ˈkeɪs.mənt/
Khung
cánh cửa sổ.
Cửa sổ
hai
cánh
((cũng)
casement
window
).
(
Thơ ca
)
Cửa sổ
.
Tham khảo
sửa
"
casement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)