Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
case-record
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkeɪs.rɪ.ˈkɔrd/
Danh từ
sửa
case-record
/ˈkeɪs.rɪ.ˈkɔrd/
(
Y học
)
Lịch sử
bệnh
.
Lý lịch
(để nghiên cứu... ).
Tham khảo
sửa
"
case-record
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)