case-by-case
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửacase-by-case (so sánh hơn more case-by-case, so sánh nhất most case-by-case)
- Tùy trường hợp.
- Government approval is given on a case-by-case basis — Sự chấp nhận của chính phủ tùy theo từng trường hợp.
case-by-case (so sánh hơn more case-by-case, so sánh nhất most case-by-case)