cas
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cas /ka/ |
cas /ka/ |
cas gđ /ka/
- Trường hợp, ca.
- Que faire en pareil cas? — phải làm gì trong trường hợp như thế?
- un cas de choléra — một ca dịch tả
- au cas où; (từ cũ, nghĩa cũ) au cas que; (từ cũ, nghĩa cũ) en cas que — nếu như
- cas de conscience — tình thế khó nghĩ
- cas de force majeure — xem force
- en cas de — giả sử như
- en ce cas — trong trường hợp ấy, như vậy thì
- en tout cas; dans tous les cas — dù thế nào đi nữa
- faire cas de — chú ý, coi trọng
- faire grand cas de — rất coi trọng
- faire peu de cas de — coi nhẹ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cas /ka/ |
cas /ka/ |
cas gđ /ka/
- (Ngôn ngữ học) Cách.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cas /ka/ |
cas /ka/ |
Giống cái | cas /ka/ |
cas /ka/ |
cas /ka/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Khàn khàn.
- Parler d’un ton cas — nói giọng khàn khàn
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "cas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)