Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːr.viɳ.ˈnɑɪf/

Danh từ sửa

carving-knife /ˈkɑːr.viɳ.ˈnɑɪf/

  1. Dao lạng thịt.

Tham khảo sửa