Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːr.vɜː/
Danh từ
sửa
carver
(
số nhiều
carvers
)
Thợ chạm
,
thợ khắc
.
Người
lạng
thịt
.
Dao
lạng
thịt
; (số nhiều) bộ đồ
lạng
(thịt... ).
Tham khảo
sửa
"
carver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)