Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.vɜː/

Danh từ

sửa

carver (số nhiều carvers)

  1. Thợ chạm, thợ khắc.
  2. Người lạng thịt.
  3. Dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt... ).

Tham khảo

sửa