Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑːr.ˈtuː.ˌnɪst/

Danh từ

sửa

cartoonist /kɑːr.ˈtuː.ˌnɪst/

  1. Người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ.

Tham khảo

sửa