carrure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ʁyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
carrure /ka.ʁyʁ/ |
carrures /ka.ʁyʁ/ |
carrure gc /ka.ʁyʁ/
- Khổ vai.
- Homme d’une forte carrure — người rộng vai
- Veste trop étroite de carrure — áo vét hẹp vai quá
- Dáng bề thế; tầm vóc.
- Carrure d’une cathédrale — dáng bề thế của nhà thờ
Tham khảo
sửa- "carrure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)