Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ʁɔ.sabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực carrossable
/ka.ʁɔ.sabl/
carrossables
/ka.ʁɔ.sabl/
Giống cái carrossable
/ka.ʁɔ.sabl/
carrossables
/ka.ʁɔ.sabl/

carrossable /ka.ʁɔ.sabl/

  1. (Để) Xe cộ đi lại được.
    Route carrossable — đường xe cộ đi lại được

Tham khảo

sửa