Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carrion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkær.i.ən/
Danh từ
sửa
carrion
/ˈkær.i.ən/
Xác chết
đã
thối
.
Cái
thối tha
;
vật
nhơ bẩn
,
vật
kinh tởm
.
Tính từ
sửa
carrion
/ˈkær.i.ən/
Thối tha
,
kinh tởm
.
Tham khảo
sửa
"
carrion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)