Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkær.i.ən/

Danh từ

sửa

carrion /ˈkær.i.ən/

  1. Xác chết đã thối.
  2. Cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm.

Tính từ

sửa

carrion /ˈkær.i.ən/

  1. Thối tha, kinh tởm.

Tham khảo

sửa