Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carrier-bag
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɛr.i.ɜː.ˈbæɡ/
Danh từ
sửa
carrier-bag
/ˈkɛr.i.ɜː.ˈbæɡ/
Túi
bằng
giấy
hoặc
chất dẻo
để đựng
hàng hoá
.
Tham khảo
sửa
"
carrier-bag
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)