Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɛr.ɪdʒ.ˈbɪɫ.dɜː/

Danh từ

sửa

carriage-builder /ˈkɛr.ɪdʒ.ˈbɪɫ.dɜː/

  1. Thợ làm thùng xe, thợ đóng xe ngựa.

Tham khảo

sửa