Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
carre
/kaʁ/
carre
/kaʁ/
carre
gc
Bề
dày
(của vật giẹp).
La
carre
d’une planche
— bề dày tấm ván
Góc
; cạnh.
Les carres d’un miroir
— cạnh tấm gương
Từ đồng âm
sửa
Car,
quart
Tham khảo
sửa
"
carre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)