Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
carre
/kaʁ/
carre
/kaʁ/

carre gc

  1. Bề dày (của vật giẹp).
    La carre d’une planche — bề dày tấm ván
  2. Góc; cạnh.
    Les carres d’un miroir — cạnh tấm gương

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa