Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.pət.ˈswi.pɜː/

Danh từ

sửa

carpet-sweeper /ˈkɑːr.pət.ˈswi.pɜː/

  1. Chổi quét thảm.
  2. Máy hút bụi (ở thảm).

Tham khảo

sửa