Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carotter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.ʁɔ.te/
Ngoại động từ
sửa
carotter
ngoại động từ
/ka.ʁɔ.te/
(
Thân mật
)
Lừa
để
lấy
(cái gì).
(
Ngành mỏ
)
Khoan
lấy
lõi
(đất).
Tham khảo
sửa
"
carotter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)