Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ʁɔ.te/

Ngoại động từ

sửa

carotter ngoại động từ /ka.ʁɔ.te/

  1. (Thân mật) Lừa để lấy (cái gì).
  2. (Ngành mỏ) Khoan lấy lõi (đất).

Tham khảo

sửa