Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carié
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.ʁje/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
carié
/ka.ʁje/
cariées
/ka.ʁje/
Giống cái
cariée
/ka.ʁje/
cariées
/ka.ʁje/
carié
/ka.ʁje/
Bị
mục
(xương);
bị
sâu
(răng).
pierre
cariée
— đá mủn
Tham khảo
sửa
"
carié
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)