Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực carié
/ka.ʁje/
cariées
/ka.ʁje/
Giống cái cariée
/ka.ʁje/
cariées
/ka.ʁje/

carié /ka.ʁje/

  1. Bị mục (xương); bị sâu (răng).
    pierre cariée — đá mủn

Tham khảo

sửa