Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːr.ˌɡoʊ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cargo /ˈkɑːr.ˌɡoʊ/

  1. Hàng hoá (chở trên tàu thuỷ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kaʁ.ɡɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cargo
/kaʁ.ɡɔ/
cargos
/kaʁ.ɡɔ/

cargo /kaʁ.ɡɔ/

  1. Tàu chở hàng.

Tham khảo sửa