caret
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkær.ət/
Danh từ
sửacaret /ˈkær.ət/
Tham khảo
sửa- "caret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ʁɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
caret /ka.ʁɛ/ |
caret /ka.ʁɛ/ |
caret gđ /ka.ʁɛ/
- (Động vật học) Như caouane.
- Con đồi mồi.
- Guồng cuộn dây (để bện thừng).
- fil de caret — sợi bện thừng
Tham khảo
sửa- "caret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)