Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvæs.kjə.lɜː/

Tính từ

sửa

cardiovascular /.ˈvæs.kjə.lɜː/

  1. (Thuộc) Tim mạch máu; tim mạch.

Tham khảo

sửa