cardiaque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.djak/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cardiaque /kaʁ.djak/ |
cardiaques /kaʁ.djak/ |
Giống cái | cardiaque /kaʁ.djak/ |
cardiaques /kaʁ.djak/ |
cardiaque /kaʁ.djak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cardiaque /kaʁ.djak/ |
cardiaques /kaʁ.djak/ |
Số nhiều | cardiaque /kaʁ.djak/ |
cardiaques /kaʁ.djak/ |
cardiaque /kaʁ.djak/
Tham khảo
sửa- "cardiaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)