Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːrd ˈdɛk/

Danh từ sửa

card deck /ˈkɑːrd ˈdɛk/

  1. (Tech) Chồng phiếu.

Tham khảo sửa