Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.bə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

carburetor /ˈkɑːr.bə.ˌreɪ.tɜː/

  1. (Kỹ thuật) Bộ chế hoà khí; cacbuaratơ.

Tham khảo

sửa