Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caracole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkær.ə.ˌkoʊl/
Danh từ
sửa
caracole
/ˈkær.ə.ˌkoʊl/
Sự
quay
nửa
vòng
(sang trái hoặc phải) (ngựa).
Nội động từ
sửa
caracole
nội động từ
/ˈkær.ə.ˌkoʊl/
Quay
nửa
vòng
(sang trái hoặc phải).
Tham khảo
sửa
"
caracole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)