Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caréner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
caréner
ngoại động từ
Lau chùi
sửa chữa
lòng
(tàu).
(
Kỹ thuật
) Làm cho (xe cộ... ) có
dạng hình
thoi
(để giảm sức cản của không khí... ).
Tham khảo
sửa
"
caréner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)