Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kak.taʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
caquetage
/kak.taʒ/
caquetages
/kak.taʒ/

caquetage /kak.taʒ/

  1. Sự cục tác (gà).
  2. Sự ba hoa không kín miệng.

Tham khảo sửa