caquet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.kɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
caquet /ka.kɛ/ |
caquets /ka.kɛ/ |
caquet gđ /ka.kɛ/
- Tiếng cục tác (gà).
- (Nghĩa bóng) Lời ba hoa không kín miệng.
- (Số nhiều) (từ cũ, nghĩa cũ) lời xoi mói.
- caquet bon bec — người ba hoa không kín miệng
- rabattre (rabaisser) le caquet de quelqu'un — làm cho ai câm họng thói ba hoa khoác lác
Tham khảo
sửa- "caquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)