captiver
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kap.ti.ve/
Ngoại động từ sửa
captiver ngoại động từ /kap.ti.ve/
- Lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút.
- Captiver l’attention — thu hút sự chú ý
- captiver les cœurs — lôi cuốn lòng người
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cầm tù.
Tham khảo sửa
- "captiver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)