Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.pri.ˌoʊl/

Danh từ

sửa

capriole /ˈkæ.pri.ˌoʊl/

  1. Sự nhảy lồng lên (ngựa).

Nội động từ

sửa

capriole nội động từ /ˈkæ.pri.ˌoʊl/

  1. Nhảy lồng lên (ngựa).

Tham khảo

sửa