Tiếng Anh sửa

 
capricorn

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.prɪ.ˌkɔrn/

Danh từ sửa

capricorn /ˈkæ.prɪ.ˌkɔrn/

  1. Cung ma kiết trong chiêm tinh học.
    The tropic of capricorn - đông chí tuyến.

Tham khảo sửa