capricant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.pʁi.kɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | capricant /ka.pʁi.kɑ̃/ |
capricants /ka.pʁi.kɑ̃/ |
Giống cái | capricant /ka.pʁi.kɑ̃/ |
capricants /ka.pʁi.kɑ̃/ |
capricant /ka.pʁi.kɑ̃/
- (Y học) Không đều, nhảy.
- Pouls capricant — mạch không đều
- Nhảy nhót.
- Allure capricante — dáng đi nhảy nhót
Tham khảo
sửa- "capricant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)