capitalist
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ɪst/
Danh từ sửa
capitalist /.ɪst/
Thành ngữ sửa
- cockroach capitalist: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ.
Tính từ sửa
capitalist + (capitalistic) /.ɪst/
Tham khảo sửa
- "capitalist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)