Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.pə.tᵊl.ˈprɑː.fət/

Danh từ sửa

capital-profit /ˈkæ.pə.tᵊl.ˈprɑː.fət/

  1. Lợi nhuận do vốn đưa đến.

Tham khảo sửa