Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.plaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
capelage
/ka.plaʒ/
capelage
/ka.plaʒ/

capelage /ka.plaʒ/

  1. Hệ thống nút buộc (ở đầu cột buồm).

Tham khảo sửa