Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈpæ.sə.tɜː ˈkɑːnt.stənt/

Danh từ

sửa

capacitor constant /kə.ˈpæ.sə.tɜː ˈkɑːnt.stənt/

  1. (Tech) Hằng số điện dung.

Tham khảo

sửa